Từ "buồn rầu" trong tiếng Việt có nghĩa là tâm trạng buồn bã, thường thể hiện ra bên ngoài qua vẻ mặt, hành động hoặc cử chỉ. Khi một người cảm thấy "buồn rầu", họ có thể không chỉ cảm thấy đau khổ trong lòng mà còn thể hiện điều đó một cách rõ ràng.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Buồn: Từ này có nghĩa là cảm thấy không vui, có thể ở mức độ nhẹ hơn so với "buồn rầu".
Rầu: Thường được dùng để chỉ trạng thái buồn bã, nhưng ít khi dùng một mình, thường đi kèm với từ "buồn".
Sầu não: Cảm giác buồn bã, u uất hơn.
U buồn: Cảm giác buồn và nặng nề trong lòng.
"Tâm trạng buồn rầu của cô ấy khiến mọi người xung quanh không thể vui vẻ được." (Câu này cho thấy ảnh hưởng của cảm xúc buồn rầu đến những người khác.)
"Thời tiết âm u cũng làm cho tâm trạng của tôi thêm buồn rầu." (Liên kết giữa thời tiết và cảm giác buồn bã.)
Khi sử dụng từ "buồn rầu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái của câu. Từ này thường mang tính chất nặng nề hơn so với từ "buồn", vì vậy nó có thể khiến người nghe cảm thấy nỗi buồn sâu sắc hơn.